Điện thoại: 0236 3836155 | 0236 3836761
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Lĩnh vực | Chi tiêu | Nền mẫu | Phương pháp phân tích | Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện | ISO 17025 | Chỉ định | Thời gian phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa học | Xác định hàm lượng acid benzoic/muối benzoate | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.3.11 Ver.01.2021 (Ref. Journal of chromatography A, 1073 (2005)) | HPLC/PDA | LOD = 20 mg/kg, LOQ = 60 mg/kg | BoA | NAFIQAD | 2 ngày | |
2 | Hóa học | Xác định hàm lượng acid sorbic/ muối sorbate | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.3.11 Ver.01.2021 (Ref. Journal of chromatography A, 1073 (2005)) | HPLC/PDA | LOD = 10 mg/kg, LOQ = 30 mg/kg | BoA | NAFIQAD | 2 ngày | |
3 | Hóa học | Xác định hàm lượng Rhodamine B | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.3.28 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 8670:2011) | HPLC/FLD | LOD = 100 µg/kg, LOQ = 300 µg/kg | BoA | NAFIQAD | 3 ngày | |
4 | Hóa học | Xác định hàm lượng Asen vô cơ [(As (III) và As (V)] | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.4.17 Ver.01.2021 (Ref. E.AM.4.11 (FDA)) | LC/ICP/MS | LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg | BoA | NAFIQAD | 4 ngày | |
5 | Hóa học | Bari (Ba) | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) | ICP/MS | LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg | BoA | NAFIQAD | 2 ngày | |
6 | Hóa học | Xesi (Cs) | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) | ICP/MS | LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg | BoA | NAFIQAD | 2 ngày | |
7 | Hóa học | Thiếc (Sn) | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) | ICP/MS | LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg | BoA | NAFIQAD | 2 ngày | |
8 | Hóa học | Kẽm (Zn) | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) | ICP/MS | LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg | BoA | NAFIQAD | 2 ngày | |
9 | Hóa học | Coban (Co) | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) | ICP/MS | LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg | BoA | NAFIQAD | 2 ngày | |
10 | Hóa học | Sắt (Fe) | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) | ICP/MS | LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg | BoA | NAFIQAD | 2 ngày |