Điện thoại: 0236 3836155 | 0236 3836761
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Lĩnh vực | Chi tiêu | Nền mẫu | Phương pháp phân tích | Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện | ISO 17025 | Chỉ định | Thời gian phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hóa học | Xác định hàm lượng Dexamethasone | Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản | 3.5/CL2.PP.3.30 Ver.01.2021 (Ref. Application note: 720004441EN waters) | LC/MS/MS | LOD = 0.5 µg/kg, LOQ = 0.75 µg/kg | BoA | NAFIQAD | 3 ngày | |
22 | Hóa học | Phát hiện và định lượng Formaldehyde | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.4.1 Ver.01.2021 (Ref. NMKL 54: 1964) | UV-Vis | LOD = 5.0 mg/kg, LOQ = 10 mg/kg | BoA | NAFIQAD | 2 ngày | |
23 | Hóa học | Định tính và bán định lượng Acid boric và muối borate | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.1.20 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 8895:2012) | So màu | LOD = 0.1% | BoA | NAFIQAD | 1 ngày | |
24 | Hóa học | Xác định hàm lượng chất béo | Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt | 3.5/CL2.PP.1.9 Ver.01.2021 (Ref:NMKL No.131,1989 TCVN-3703 :2009) | Trọng lượng | - | BoA | NAFIQAD | 3 ngày | |
25 | Hóa học | Xác định hàm lượng Phospho | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.4.3 Ver.01.2021 (Ref.NMKL No.57, 2nd Ed.:1994) | UV-Vis | - | BoA | NAFIQAD | 3 ngày | |
26 | Hóa học | Xác định hàm lượng Sulphite | Thực phẩm (trừ tinh bột, đường, mì sợi, thủy sản hun khói) | 3.5/CL2.PP.4.2 Ver.01.2021 (Ref.NMKL No.132, 1989) | UV-Vis | LOD = 10 mg/kg, LOQ = 30 mg/kg | BoA | NAFIQAD | 3 ngày | |
27 | Hóa học | Xác định hàm lượng Nitrogen và Protein thô | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.1.11 Ver.01.2021 (Ref.NMKL No.6, 4th ed. 2003) | Kjeldahl | - | BoA | NAFIQAD | 2 ngày | |
28 | Hóa học | Xác định hàm lượng tro (nung ở 550 độ C) | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.1.4 Ver.01.2021 (Ref.NMKL No.173, 2005) | Trọng lượng | - | BoA | NAFIQAD | 3 ngày | |
29 | Hóa học | Xác định hàm lượng ẩm | Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, cà phê bột | 3.5/CL2.PP.1.4 Ver.01.2021 | Trọng lượng | - | BoA | NAFIQAD | 2 ngày | |
30 | Hóa học | Xác định hàm lượng Chloride (NaCl) | Thực phẩm | 3.5/CL2.PP.1.1 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 937.09) | Chuẩn độ | - | BoA | NAFIQAD | 2 ngày |