Điện thoại: 0236 3836155 | 0236 3836761
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | 2022-0007/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định | Sản xuất thực phẩm thủy sản | CFR Title 21 Part 123 | 16/05/2022 | 15/05/2025 | Duy trì | |
202 | 2022-0006/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định | Sản xuất thực phẩm thủy sản | CXC 1-1969, Rev.2020 | 16/05/2022 | 15/05/2025 | Duy trì | |
203 | 2023-0001/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm thủy sản | CXC 1-1969, Rev.2020 | 17/02/2023 | 16/02/2026 | Duy trì | |
204 | 2022-0011/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Ân Thạnh, Hoài Ân | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | Hủy bỏ | |
205 | 2022-0010/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | Hủy bỏ | |
206 | 2022-0009/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Bình Tường, Tây Sơn | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | Hủy bỏ | |
207 | 2022-0008/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Tây Giang, Tây Sơn | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | Hủy bỏ | |
208 | 2022-0007/VietGAP | 01.13 | Nhóm 02 sản xuất rau an toàn Phước Sơn, Tuy Phước | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | Hủy bỏ | |
209 | 2022-0006/VietGAP | 01.13 | Nhóm 01 sản xuất rau an toàn Phước Sơn, Tuy Phước | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | Hủy bỏ | |
210 | 2022-0005/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất rau an toàn Cát Tường, Phù Cát | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | Hủy bỏ |