Điện thoại: 0236 3836155 | 0236 3836761
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
271 | 2020-0043/VietGAP | 01.13, 01.28 | Hợp tác xã Phượng Hoàng Tân Cảnh | Rau má, diếp cá, quế, cà phê, sả, chanh, khổ qua rừng, lạc tiên, đinh lăng, quả nhàu, sâm dây | TCVN 11892-1:2017 | 07/12/2020 | 07/12/2023 | Hủy bỏ | |
272 | 2020-0046/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích 2 sản xuất Rau an toàn phường Tam Quan Nam, Hoài Nhơn | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 15/12/2020 | 15/12/2023 | Hủy bỏ | |
273 | 2020-0045/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 15/12/2020 | 15/12/2023 | Hủy bỏ | |
274 | 2020-0033/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích 2 sản xuất Rau an toàn thị trấn Ngô Mây, Phù Cát | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 05/11/2020 | 05/11/2023 | Hủy bỏ | |
275 | 2020-0032/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Cát Tiến, Phù Cát | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 05/11/2020 | 05/11/2023 | Hủy bỏ | |
276 | 2020-0030/VietGAP | 01.12 | Công ty TNHH MTV Giống Cây trồng Quảng Bình | Lúa | TCVN 11892-1:2017 | 28/09/2020 | 28/09/2023 | Hủy bỏ | |
277 | 2021-0013/VietGAP | 01.13, 01.22 | Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Nông sản Phong Thúy | Rau ăn lá, ăn bông, ăn củ, ăn quả, cây ăn quả | TCVN 11892-1:2017 | 10/08/2021 | 09/08/2024 | Duy trì | |
278 | 2020-0048/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Mỹ Phong, Phù Mỹ | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 15/12/2020 | 15/12/2023 | Hủy bỏ | |
279 | 2020-0047/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Cát Tài, Phù Cát | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 15/12/2020 | 15/12/2023 | Hủy bỏ | |
280 | 2020-0044/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Định Bình, Vĩnh Thạnh | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông | TCVN 11892-1:2017 | 14/12/2020 | 14/12/2023 | Hủy bỏ |